坐标:16°28′12″N 107°34′48″E / 16.470°N 107.580°E / 16.470; 107.580
肇庙(越南语:Triệu Miếu/肇廟),又称肇祖庙(越南语:Triệu Tổ Miếu/肇祖廟),是顺化皇城内供奉阮太祖阮潢之父肇祖阮淦的宗庙,位于太庙以北,始建于嘉隆三年(1804年)。
肇庙的风格和建筑规模类似于兴庙,周围有回廊。
虽然历经多次战火,肇庙仍然得以幸存至今。
旗台 · 国子监场 · 富春亭(越南语:Đình Phú Xuân) · 九位神功(越南语:Cửu vị thần công) · 隆安殿 · 顺化宫廷文物博物馆 · 藏书楼(越南语:Tàng thư lâu) · 机密院 · 净心湖(越南语:Hồ Tịnh Tâm) · 社稷坛(越南语:Đàn Xã Tắc (Huế)) · 国史馆(越南语:Quốc sử quán (triều Nguyễn)) · 灵祐观(越南语:Linh Hựu Quán)
午门 · 大朝仪院(越南语:Sân Đại Triều Nghi (hoàng thành Huế)) · 太和殿 · 世祖庙 · 兴祖庙 · 显临阁 · 九鼎(越南语:Cửu Đỉnh (nhà Nguyễn)) · 奉先殿 · 肇庙 · 太祖庙 · 延寿宫 · 长生宫(越南语:Cung Trường Sanh) · 四方无事楼(越南语:Lầu Tứ Phương Vô Sự)
左庑与右庑(越南语:Tả Vu và Hữu Vu (hoàng thành Huế)) · 铜镬(越南语:Vạc đồng (nhà Nguyễn)) · 建中楼(越南语:Điện Kiến Trung (hoàng thành Huế)) · 勤政殿(越南语:Điện Cần Chánh (hoàng thành Huế)) · 乾成殿(越南语:Điện Càn Thành (hoàng thành Huế)) · 太平楼(越南语:Thái Bình Lâu (hoàng thành Huế)) · 阅是堂
敷文楼(越南语:Phu Văn Lâu) · 商舶座(越南语:Tòa Thương Bạc) · 镇平台(越南语:Trấn Bình đài) · 迎凉亭(越南语:Nghênh Lương Đình) · 南郊坛(越南语:Đàn Nam Giao (triều Nguyễn)) · 文圣庙(越南语:Văn miếu Huế) · 武圣庙(越南语:Võ miếu Huế) · 虎圈(越南语:Hổ Quyền) · 镇海城(越南语:Trấn Hải Thành) · 龙舟庙(越南语:Điện Voi Ré) · 玉盏殿(越南语:Điện Hòn Chén) · 天姥寺 · 安定宫(越南语:Cung An Định) · 嘉隆陵 · 明命陵 · 绍治陵 · 嗣德陵 · 同庆陵 · 育德陵 · 启定陵